Có 4 kết quả:
游子 yóu zǐ ㄧㄡˊ ㄗˇ • 犹子 yóu zǐ ㄧㄡˊ ㄗˇ • 猶子 yóu zǐ ㄧㄡˊ ㄗˇ • 遊子 yóu zǐ ㄧㄡˊ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
person living or traveling far from home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) brother's son or daughter
(2) nephew
(2) nephew
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) brother's son or daughter
(2) nephew
(2) nephew
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
person living or traveling far from home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0